外国語一覧
-
နေထိုင်ခွန်ကင်းလွတ်ခွင့်ရှိသော အိမ်ထောင်စုများအတွက် ယာယီအထူးခံစားခွင့်များ (တစ်အိမ်လျှင် ယန်း 100,000) လျှောက်ထားနည်း
ミャンマー語 -
आवासीय करबाट छुट भएका घरपरिवारहरूका लागि अस्थायी विशेष लाभहरू (100,000 येन/परिवार) को लागि कसरी आवेदन दिने
ネパール語 -
How to apply for the Temporary Special Grant (100,000 yen/household) for households not subject to resident tax
英語 -
Cara mengajukan tunjangan khusus sementara (100.000 yen/rumah tangga) untuk rumah tangga yang dibebaskan dari pajak penduduk
インドネシア語 -
【Stepjob Original】Tìm hiểu nghi thức kinh doanh của người Nhật trên YouTube!
ベトナム語 -
【Stepjob Original】Pelajari etika bisnis Jepang di YouTube!
インドネシア語 -
Tìm hiểu các quy tắc và cách cư xử của người Nhật trên YouTube!
ベトナム語 -
Pelajari peraturan dan tata krama Jepang di YouTube!
インドネシア語 -
orang yang ingin bekerja di jepang wajib melihat! merilis konten video pelatihan yang sebenarnya
インドネシア語 -
Dành cho những ai muốn làm việc tại Nhật Bản! Video nội dung đào tạo độc đáo vừa được phát hành
ベトナム語 -
ĐIỀU KIỆN ĐỂ NHẬN TRỢ CẤP 10 MAN NĂM 2024 (hỗ trợ vật giá leo thang)
ベトナム語 -
[Điều chỉnh thuế cuối năm] Công cụ tính số người đăng ký xin miễn giảm làm điều chỉnh thuế để thuế về 0
ベトナム語